Có 2 kết quả:

活該 huó gāi ㄏㄨㄛˊ ㄍㄞ活该 huó gāi ㄏㄨㄛˊ ㄍㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) serve sb right
(2) deservedly
(3) ought
(4) should

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) serve sb right
(2) deservedly
(3) ought
(4) should

Bình luận 0