Có 2 kết quả:
活該 huó gāi ㄏㄨㄛˊ ㄍㄞ • 活该 huó gāi ㄏㄨㄛˊ ㄍㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) serve sb right
(2) deservedly
(3) ought
(4) should
(2) deservedly
(3) ought
(4) should
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) serve sb right
(2) deservedly
(3) ought
(4) should
(2) deservedly
(3) ought
(4) should
Bình luận 0